• Revision as of 02:38, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc ngữ) như poetical
    Có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ
    his entire poetic output
    toàn bộ thi phẩm của ông ta
    poetic justice
    sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu
    poetic licence
    sự phóng túng về niêm luật (thơ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nên thơ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Poetical, lyric(al), metrical, musical, melodic;idyllic, elegiac, georgic, rhapsodic, epic, dithyrambic: Shebought a volume of the poetic works of John Keats.
    Artistic,aesthetic, Parnassian, Hippocrenian, melodious: The novelcontains some poetic passages of surpassing quality.

    Oxford

    Adj.

    (also poetical) 1 a of or like poetry or poets. b writtenin verse.
    Elevated or sublime in expression.
    Poetically adv. [F po‚tique f. L poeticus f. Gkpoetikos (as POET)]

    Tham khảo chung

    • poetic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X