• /ˈlaɪsəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác license

    Ngoại động từ

    Cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký

    Danh từ

    Sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
    marriage licence
    giấy đăng ký kết hôn
    shooting licence
    giấy phép săn bắn
    Bằng, chứng chỉ
    driving licence
    bằng lái xe
    Bằng cử nhân
    Sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn
    (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
    a licence to print money
    kế hoạch vô cùng tốn kém

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cấp quyền

    Kỹ thuật chung

    bản quyền
    software licence
    bản quyền phần mềm
    đăng ký
    giấy phép
    exclusive licence
    giấy phép độc quyền
    licence admendment
    sửa đổi giấy phép
    licence requirement
    đòi hỏi có giấy phép
    licence to use
    giấy phép sử dụng
    production licence
    giấy phép khai thác (luật)
    production licence
    giấy phép sản xuất
    statutory licence
    giấy phép hợp pháp
    statutory licence
    giấy phép hợp pháp
    môn bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X