• Revision as of 12:53, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /ә'kΛmpli∫/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn thành, làm xong, làm trọn
    to accomplish one's task
    hoàn thành nhiệm vụ
    to accomplish one's promise
    làm trọn lời hứa
    Thực hiện, đạt tới (mục đích...)
    to accomplish one's object
    đạt mục đích
    Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn thành
    Mean Time To Accomplish (MTTA)
    thời gian trung bình để hoàn thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Fulfil, perform, achieve, carry out, execute, carry off, do,complete, carry through, finish, effect, bring to an end,conclude, wind up, end; attain, reach, gain; Colloq bring off,knock off, polish off, Slang pull off, US swing, hack, cut: Idon't know how she accomplished it, but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?

    Oxford

    V.tr.

    Perform; complete; succeed in doing. [ME f. OF acomplirf. L complere COMPLETE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X