• Revision as of 09:11, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒmyənɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cộng sản

    Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic)

    ,k˜mju'nistik
    cộng sản
    Communist party
    đảng cộng sản

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person advocating or practising communism.2 (Communist) a member of a Communist Party.
    Adj. of orrelating to communism (a communist play).
    Communistic adj.[COMMUNISM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X