• Revision as of 13:28, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒɛl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đặc quánh, chất gien
    hair-gel, bath-gel
    dầu gội đầu, dầu tắm

    Nội động từ

    Đặc quánh
    Thành hình, định hình

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất sệt

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    trở nên sệt

    Nguồn khác

    • gel : Chlorine Online

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    keo
    gen

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gen
    tạo gen

    Nguồn khác

    • gel : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. a semi-solid colloidal suspension or jelly, of asolid dispersed in a liquid.
    V.intr. (gelled, gelling) forma gel.
    Gelation n. [abbr. of GELATIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X