• Revision as of 11:10, ngày 11 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /skrud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc
    (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được bắt vít

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu ren

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    có gai ốc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt vít
    có dạng vít
    vặn vít
    vít

    Oxford

    Adj.

    Twisted.
    Sl. a ruined; rendered ineffective. bdrunk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X