• Revision as of 03:29, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈsteɪkˌhoʊldər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ tiền đặt cược

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ đông
    người có cổ quyền
    người có dự phần làm ăn
    người có giữ một số cổ phần
    người giữ tiền cọc
    người giữ tiền cược
    người giữ tiền đặt cuộc
    người giữ vật thế chấp
    người hưởng lợi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An independent party with whom each of those who make awager deposits the money etc. wagered.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X