• Revision as of 02:02, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈprɒsteɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác prostateỵgland

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)
    (động vật học) tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến tiền liệt

    Nguồn khác

    Oxford

    N. (in full prostate gland) a gland surrounding the neck of thebladder in male mammals and releasing a fluid forming part ofthe semen.

    Prostatic adj. [F f. mod.L prostata f. Gkprostates one that stands before (as PRO-(2), statos standing)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X