• Revision as of 00:14, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /æntˈɑrktɪk , æntˈɑrtɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
    Antarctic Pole
    Nam cực
    Antarctic Circle
    đường vĩ 66 o 32 ' nam

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of the south polar regions.
    N. this region.
    Antarctic Circle the parallel of latitude 66ø 32' S., formingan imaginary line round this region. [ME f. OF antartique or Lantarcticus f. Gk antarktikos (as ANTI-, arktikos ARCTIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X