-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
cực, cực điểm
- pole at infinity
- cực ở vô tận
- pole of an analytic function
- (giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích
- pole of a cirele
- cực của một vòng tròn
- pole and polar of a conic
- cực và cực tuyến của thiết diện cônic
- pole of integral
- cực của một tích phân
- pole of a line
- cực của một đường thẳng
- pole of order n.
- cực cấp n
- pole of a plane
- cực của một mặt phẳng
- celestial pole
- cực trái đất
- complex pole
- cực điểm phức
- multi-order pole
- cực bội
- multiple order pole
- cực bội
- simple pole
- (giải tích ) cực điểm đơn
Kỹ thuật chung
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ