• Revision as of 11:47, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.

    Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X