• Revision as of 23:52, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
    to quell the rebellion
    dập tắt cuộc nổi loạn
    to quell somebody's fears
    chấm dứt sự sợ hãi
    Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Suppress, put down, repress, subdue, quash, overcome,crush, squelch: The army arrived to quell the uprising at theprison.
    Moderate, mollify, soothe, assuage, alleviate,mitigate, allay, quiet, calm; pacify, tranquillize, compose:Any feelings of bitterness were quelled by her comforting words.

    Oxford

    V.tr.

    A crush or put down (a rebellion etc.). b reduce(rebels etc.) to submission.
    Suppress (fear, anger, etc.).
    Queller n. (also in comb.). [OE cwellan kill f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • quell : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X