• (đổi hướng từ Fears)
    /fɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sợ, sự sợ hãi
    to be in fear
    sợ hãi, hoảng sợ
    Sự kính sợ
    the fear of God
    sự kính sợ Chúa
    to put the fear of God into somebody
    làm cho ai sợ hãi
    to hold no fears for somebody
    chẳng làm cho ai sợ
    Sự lo ngại; sự e ngại
    in fear of one's life
    lo ngại cho tính mệnh của mình
    for fear of
    lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng

    Động từ

    Sợ
    he fears nothing
    hắn ta không sợ cái gì cả
    we fear the worst
    chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
    Lo, lo ngại, e ngại
    never fear
    đừng sợ; đừng ngại
    Kính sợ
    to fear God
    kính sợ Chúa

    Cấu trúc từ

    no fear
    hiển nhiên là không
    without fear or favour
    không thiên vị
    There's no much fear of something
    Có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
    There's no much fear of such accidents
    Có khả năng những tai nạn như vậy sẽ không xảy ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X