• /ri´beljən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
    to rise in rebellion
    nổi loạn
    a rebellion against the King
    một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua
    Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , harmony , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X