• Revision as of 00:30, ngày 28 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈgæsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khí; như khí
    Đầy khí
    Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thể khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có khí nổ
    khí
    dạng khí
    sủi bọt

    Oxford

    Adj.

    (gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.
    Colloq. (of talk etc.) pointless, verbose.
    Gassiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X