-
Thông dụng
Ngoại động từ
Tránh, tránh xa, ngăn ngừa
- to avoid smoking
- tránh hút thuốc lá
- to avoid bad company
- tránh xa bạn bè xấu
- the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
- chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ