• Revision as of 04:41, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /bɪər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu bia

    Cấu trúc từ

    to be in beer
    ngà ngà say
    beer and skittles
    những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
    life is not all beer and skittles
    đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bia
    rượu bia

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bia
    rượu bia

    Nguồn khác

    • beer : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A an alcoholic drink made from yeast-fermented malt etc.,flavoured with hops. b a glass of this, esp. a pint orhalf-pint.
    Any of several other fermented drinks, e.g. gingerbeer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X