• Revision as of 04:19, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ignərəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác ignorantness

    Danh từ

    Sự ngu dốt, sự không biết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự không biết
    final ignorance
    sự không biết cuối cùng
    initial ignorance
    sự không biết ban đầu
    prior ignorance
    sự không biết tên nghiệm
    prior ignorance
    sự không biết tiên nghiệm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Unfamiliarity, unawareness, unconsciousness, benightedness,unenlightenment, inexperience, greenness: Ignorance of the lawis no excuse. Mistakes are often caused by ignorance rather thanstupidity.

    Oxford

    N.

    (often foll. by of) lack of knowledge (about a thing). [MEf. OF f. L ignorantia (as IGNORANT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X