• Revision as of 06:50, ngày 3 tháng 1 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɑ:bənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cacbonat

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cacbonat
    carbonate hardness
    độ cứng cacbonat
    non-carbonate hardness
    độ cứng không có cacbonat

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. Chem. a salt of carbonic acid.
    V.tr.
    Impregnate with carbon dioxide; aerate.
    Convert into acarbonate.
    Carbonation n. [F carbonat f. mod.L carbonatum(as CARBON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X