• /'kɑ:bənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cacbonat

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cacbonat
    carbonate hardness
    độ cứng cacbonat
    non-carbonate hardness
    độ cứng không có cacbonat

    Địa chất

    cacbonat

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    aerate , burn , char , scorch , sear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X