• Revision as of 04:43, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khách, khách mời
    a guest speaker
    người được mời đến để diễn thuyết
    these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross
    các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
    Khách trọ (ở khách sạn)
    a paying guest
    khách trọ ăn cơm tháng
    Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khách

    Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.

    guest computer
    máy khách
    guest computer
    máy tính khách
    guest mineral
    khoáng vật khách
    paying guest
    khách trọ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Visitor, company, caller; patron, customer, lodger, boarder,roomer: Our guests get clean linen daily.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A person invited to visit another's house orhave a meal etc. at the expense of the inviter.
    A personlodging at a hotel, boarding-house, etc.
    A an outsideperformer invited to take part with a regular body ofperformers. b a person who takes part by invitation in a radioor television programme (often attrib.: guest artist).
    (attrib.) a serving or set aside for guests (guest-room;guest-night). b acting as a guest (guest speaker).
    Anorganism living in close association with another.
    V.intr. bea guest on a radio or television show or in a theatricalperformance etc.
    Be my guest colloq. make what use you wishof the available facilities. guest-house a private houseoffering paid accommodation. guest of honour the most importantguest at an occasion.
    Guestship n. [ME f. ON gestr f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • guest : Corporateinformation
    • guest : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X