• Revision as of 06:13, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ʃɪˈfɒn , ˈʃɪfɒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sa, the, lượt
    ( số nhiều) đồ để trang trí quần áo phụ nữ

    Oxford

    N. & adj.

    N. a light diaphanous fabric of silk, nylon, etc.
    Adj.
    Made of chiffon.
    (of a pie-filling, dessert, etc.)light-textured. [F f. chiffe rag]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X