• Revision as of 02:58, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔˈrɪkyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tai
    auricular witness
    người làm chứng những điều nghe thấy
    Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
    auricular confession
    lời thú tội riêng
    Hình giống tai ngoài
    (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the ear or hearing.
    Of or relatingto the auricle of the heart.
    Shaped like an auricle.
    Auricularly adv. [LL auricularis (as AURICULA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X