• Revision as of 05:37, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈæktʃuˌɛri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
    (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên viên thống kê

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên viên tính toán bảo hiểm

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) an expert in statistics, esp. one who calculatesinsurance risks and premiums.
    Actuarial adj. actuariallyadv. [L actuarius bookkeeper f. actus past part. of agere ACT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X