• Revision as of 07:43, ngày 11 tháng 1 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /spɛkˈtrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo phổ, quang phổ kế

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ kế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quang phổ kế

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo phổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ

    Oxford

    N.

    An instrument used for the measurement of observed spectra.
    Spectrometric adj. spectrometry n. [G Spektrometer or FspectromŠtre (as SPECTRO-, -METER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X