• Revision as of 06:01, ngày 4 tháng 2 năm 2008 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɪndlɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhen lửa, sự nhúm lửa
    ( số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cháy
    sự đốt
    sự thiêu

    Oxford

    N.

    Small sticks etc. for lighting fires.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X