• Revision as of 15:56, ngày 2 tháng 3 năm 2008 by 123.16.81.87 (Thảo luận)

    ['kauntəfɔil]

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cùi (biên lai, hóa đơn, chi phiếu, tập vé...)
    cuống
    dividend counterfoil
    cuống cổ tức

    Oxford

    N.

    The part of a cheque, receipt, etc., retained by the payerand containing details of the transaction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X