• Revision as of 10:14, ngày 16 tháng 5 năm 2008 by Hoavinh2484 (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    Chứng khoán

    Đầu cơ vay nợ

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bẩy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ đòn bẩy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ảnh hưởng
    đầu cơ vay nợ
    suất đòn bẩy
    sức lực đòn bẩy
    tác dụng đòn bẩy
    financial leverage
    tác dụng đòn bẩy tài chính
    leverage factor
    hệ số tác dụng đòn bẩy
    tác dụng vay nợ
    tăng thêm tỷ suất vay nợ
    tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định
    tỷ số vay vốn
    tỷ số vốn vay

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The action of a lever; a way of applying a lever.
    Thepower of a lever; the mechanical advantage gained by use of alever.
    A means of accomplishing a purpose; power, influence.4 a set or system of levers.
    US Commerce gearing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X