• Revision as of 04:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác amortisation

    Danh từ

    Sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
    Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khoản tiền khấu hao
    sự trả nợ dần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự giảm chấn (động)
    sự trả dần

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự để lại
    sự giảm chất
    sự khử rung

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    để lại (tài sản)
    trả dần
    trừ dần (món nợ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chống rung
    khấu hao
    amortization period
    thời gian khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự giảm chấn
    sự khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự tắt dần
    sự truyền lại
    sự trừ nợ dần

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ
    rút dần
    sự chia ra từng kỳ
    sự xóa dần
    trả dần
    trả nợ dần
    trừ dần

    Chứng khoán

    Trả dần

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X