• /ə,mɔ:ti'zei∫n/

    Thông dụng

    Cách viết khác amortisation

    Danh từ

    Sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
    Sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khoản tiền khấu hao
    sự trả nợ dần

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế ) sự thanh toán
    amortization of a debt
    (toán kinh tế ) sự thanh toán nợ

    Xây dựng

    sự để lại
    sự giảm chất
    sự khử rung

    Điện tử & viễn thông

    để lại (tài sản)
    trả dần
    trừ dần (món nợ)

    Kỹ thuật chung

    chống rung
    khấu hao
    amortization period
    thời gian khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự giảm chấn
    sự khấu hao
    annual amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    sự tắt dần
    sự truyền lại
    sự trừ nợ dần

    Kinh tế

    phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ
    rút dần
    sự chia ra từng kỳ
    sự xóa dần
    trả dần
    trả nợ dần
    trừ dần

    Chứng khoán

    Trả dần
    1. Saga.vn

    Địa chất

    sự khấu hao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X