• Revision as of 17:55, ngày 17 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /æb'dɒminl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bụng; ở bụng
    an abdominal operation
    phẫu thuật ở bụng
    abdominal cavity
    khoang bụng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    mạc bụng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X