• /æb'dɒminl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bụng; ở bụng
    an abdominal operation
    phẫu thuật ở bụng
    abdominal cavity
    khoang bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    mạc bụng

    Kinh tế

    bụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X