Viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
an dưỡng đường
Y học
Nghĩa chuyên ngành
nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhà an dưỡng
sanatorium bath-house
phòng tắm (ở) nhà an dưỡng
nhà điều dưỡng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rest-home, convalescent home, nursing home, clinic, healthfarm, US also sanitarium: After spending a month recuperatingin a Swiss sanatorium, Gladys was as good as new.
Oxford
N.
(pl. sanatoriums or sanatoria) 1 an establishment for thetreatment of invalids, esp. of convalescents and the chronicallysick.
Brit. a room or building for sick people in a schooletc. [mod.L (as SANATIVE)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn