• Revision as of 16:33, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /[t∫ek]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Séc
    to cash a cheque
    lĩnh tiền bằng séc
    to draw a cheque
    viết séc (để lấy tiền)

    Nội động từ

    Cấu trúc từ

    to cheque out
    trả tiền, thanh toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngân phiếu
    séc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    séc

    Nguồn khác

    • cheque : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (US check) 1 a written order to a bank to pay the stated sumfrom the drawer's account.
    The printed form on which such anorder is written.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X