• Revision as of 03:14, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /¸i:kə´nɔmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thuộc) Kinh tế
    Mang lại lợi nhuận, sinh lợi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh tế

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kinh tế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mang lợi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc kinh tế
    thuộc về kinh tế
    economic dependence
    sự tùy thuộc (về) kinh tế

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Financial, fiscal, pecuniary, monetary, budgetary;commercial, mercantile, trade: The economic indicators for Julyaffected the markets.
    Profitable, cost-effective,money-making, remunerative, productive; solvent: Increaseddemand for our products has made the company economic.

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to economics.
    Maintained for profit;on a business footing.
    Adequate to repay or recoupexpenditure with some profit (not economic to run buses onSunday; an economic rent).
    Practical; considered or studiedwith regard to human needs (economic geography).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X