-
Thông dụng
Tính từ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- a detailed commentary
- sự tường thuật chi tiết
- a detailed explanation
- lời giải thích cặn kẽ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.
Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ