• Revision as of 19:33, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'di:teild; di'teild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
    a detailed commentary
    sự tường thuật chi tiết
    a detailed explanation
    lời giải thích cặn kẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.
    Intricate, complex,complicated, elaborate, ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X