• Revision as of 21:15, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæbjuleitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác tabulatingỵmachine

    Danh từ

    Người lập bảng
    Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ lập bảng
    horizontal tabulator (HT)
    bộ lập bảng ngang

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận dịch (chuyển) pha
    máy điều pha

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nút lập bảng (trên máy chữ, máy vi tính)
    nút nhấn cỡ ngừng (để đánh bảng)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person or thing that tabulates.
    A device on atypewriter for advancing to a sequence of set positions intabular work.
    Computing a machine that produces lists ortables from a data storage medium such as punched cards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X