• Revision as of 22:41, ngày 3 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /kwæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực)
    Lang băm (người tự cho mình có hiểu biết và kỹ năng đặc biệt; nhất là trong (y học))
    Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
    ( định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
    quack remedies
    thuốc lang băm
    quack doctor
    thầy lang băm

    Nội động từ

    Kêu quàng quạc (vịt đực)
    Toang toác, nói quang quác (người)

    Ngoại động từ

    Quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lang băm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Charlatan, impostor, pretender, fake(r), fraud, Colloqphoney or US also phony: The quack diagnosed Franny as havingappendicitis, but it turned out that she was pregnant.
    Adj.
    Fake, fraudulent, sham, counterfeit, Colloq phoney orUS also phony: Are you still going to see that quack doctor -the one who told you to take aspirin to relieve the pain fromyour ulcer?

    Tham khảo chung

    • quack : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X