• Revision as of 03:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
    to have a sufficiency
    sống đầy đủ, sống sung túc
    a sufficiency of fuel for the winter
    có đủ chất đốt cho mùa đông
    (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đầy đủ
    tính đủ
    joint sufficiency
    tính đủ đồng thời

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (often foll. by of) an adequate amount oradequate resources.
    Archaic being sufficient; ability;efficiency. [LL sufficientia (as SUFFICIENT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X