• Revision as of 07:21, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'sʌltiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cố vấn, để hỏi ý kiến
    consulting engineer
    kỹ sư cố vấn
    consulting physician
    bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến

    Oxford

    Attrib.adj.

    Giving professional advice to others working in thesame field or subject (consulting physician).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X