• Revision as of 03:22, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'θʌrə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
    to take a thorough rest
    hoàn toàn nghỉ ngơi
    to give the room a thorough cleaning
    dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai
    Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
    He's a slow worker but very thorough
    Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận
    Hoàn toàn; trọn vẹn
    that woman is a thorough nuisance
    người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    toàn diện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chu đáo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.
    Exhaustive, extensive, painstaking, meticulous,assiduous, careful, scrupulous, particular, conscientious,methodical: Police conducted a thorough search but foundnothing.
    Extensive, exhaustive, detailed, in-depth,comprehensive, full, complete, all-inclusive, total,all-embracing, encyclopedic or encyclopaedic, universal, A-to-Z,Colloq all-out: We need someone who has a thorough knowledge ofthe terrain.

    Oxford

    Adj.

    Complete and unqualified; not superficial (needs athorough change).
    Acting or done with great care andcompleteness (the report is most thorough).
    Absolute (athorough nuisance).
    Completeor unqualified.
    Thoroughly adv. thoroughness n. [orig. asadv. and prep. in the senses of through, f. OE thuruh var. ofthurh THROUGH]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X