• Revision as of 09:21, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /,meθə'dɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ phương pháp
    Phương pháp luận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp luận
    software methodology
    phương pháp luận phần mềm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phương pháp học

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the science of method.
    A body of methodsused in a particular branch of activity.
    Methodological adj.methodologically adv. methodologist n. [mod.L methodologia orF m‚thodologie (as METHOD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X