• Revision as of 17:33, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Perry (Thảo luận | đóng góp)
    /'ɔkjupənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sở hữu, sự chiếm giữ
    Sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
    a change of occupancy
    thay đổi sự sở hữu
    an occupancy of six month
    thời gian cư ngụ sáu tháng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếm giữ
    owner occupancy
    sự chiếm giữ tư nhân

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    độ cư trú
    trạng thái bận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếm chỗ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X