• /'ɔkjupənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sở hữu, sự chiếm giữ
    Sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
    a change of occupancy
    thay đổi sự sở hữu
    an occupancy of six month
    thời gian cư ngụ sáu tháng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (xác suất ) sự chiếm chỗ

    Du lịch

    Quá trình lưu trú
    Sự sử dụng
    occupancy rate
    tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)

    Điện lạnh

    độ cư trú
    trạng thái bận
    Do con người, tính theo đầu người

    Xây dựng

    sự chiếm giữ
    owner occupancy
    sự chiếm giữ tư nhân

    Kỹ thuật chung

    sự chiếm chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X