• Revision as of 09:31, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /fə:'sɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt chính, mặt tiền
    Bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng ra sân
    mặt chiếu đứng
    mặt tiền, mặt chính

    Giải thích EN: The front of a building.

    Giải thích VN: Mặt tiền của một tòa nhà.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mặt chính
    mặt tiền
    mặt trước

    Tham khảo chung

    • facade : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X