• Revision as of 04:57, ngày 16 tháng 6 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) thằng, thằng cha
    a funny chap
    thằng cha buồn cười

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kẽ nứt
    khe
    khe nứt
    đập
    đường nứt
    giã
    nứt
    rạn
    vết rạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fellow, lad, man, boy, Colloq guy, geezer, customer, gink,Brit bloke, Australian cove, US buddy, gazabo or gazebo;Old-fashioned Brit (old) egg, (old) bean, (old) crumpet, (old)boy; Slang US bozo: I went with some of the chaps from theclub.

    Tham khảo chung

    • chap : National Weather Service
    • chap : amsglossary
    • chap : Corporateinformation
    • chap : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X