• Revision as of 15:23, ngày 2 tháng 7 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /pərˈsɛntaɪl, -tɪl/

    Thông dụng

    Danh từ ( centile)

    Một trong những nhóm đó

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phân vị
    percentile level
    mức phân vị phần trăm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số phần trăm (thống kê)

    Oxford

    N.

    Statistics one of 99 values of a variable dividing apopulation into 100 equal groups as regards the value of thatvariable.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X