• Revision as of 13:48, ngày 3 tháng 7 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment
    a tax refund
    sự trả lại tiền thuế

    Ngoại động từ

    Trả lại, hoàn lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
    to refund a deposit
    trả lại số tiền đặt cọc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trả vốn (đầu tư)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi thường
    sự bồi thường
    sự hoàn trả
    trả (tiền)

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn lại (tiền bạc, tài sản)
    sự trả lại
    tiền hồi khấu
    tiền trả lại
    trả bớt lại (số tiền dư)
    trả lại (tiền)
    việc hoàn trả

    Nguồn khác

    • refund : Corporateinformation

    Oxford

    V. & n.

    V. tr. (also absol.) 1 pay back (money or expenses).2 reimburse (a person).
    N.
    An act of refunding.
    A sumrefunded; a repayment.
    Refundable adj. refunder n. [ME insense pour back, f. OF refonder or L refundere (as RE-,fundere pour), later assoc. with FUND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X