• Revision as of 12:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /si:p/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
    water seeping through the roof of the tunnel
    nước rỉ ra qua trần hầm

    Hình Thái Từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rỉ ra
    thấm ra

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thấm (qua)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lọt ra
    rò rỉ
    thấm

    Nguồn khác

    • seep : Chlorine Online

    Oxford

    V. & n.

    V.intr. ooze out; percolate slowly.
    N. US a placewhere petroleum etc. oozes slowly out of the ground. [perh.dial. form of OE sipian to soak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X