• (đổi hướng từ Seeping)
    /si:p/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng)
    water seeping through the roof of the tunnel
    nước rỉ ra qua trần hầm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rỉ ra
    thấm ra

    Điện lạnh

    thấm (qua)

    Kỹ thuật chung

    lọt ra
    rò rỉ
    thấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    pour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X